ox gall nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ox gall nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ox gall giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ox gall.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ox gall
* kỹ thuật
mật bò
Từ liên quan
- ox
- oxy
- oxen
- oxer
- oxon
- oxbow
- oxeye
- oxfam
- oxide
- oxime
- oxlip
- oxter
- ox-eye
- ox-fly
- oxalic
- oxalis
- oxcart
- oxford
- oxherd
- oxhide
- oxidic
- oxtail
- oxtant
- oxyarc
- oxygen
- oxygon
- oxymel
- oxyton
- oxyura
- ox gall
- ox-eyed
- ox-gall
- ox-yoke
- oxalate
- oxandra
- oxazine
- oxblood
- oxheart
- oxidant
- oxidase
- oxidate
- oxidise
- oxidize
- oxisols
- oxonian
- oxozone
- oxyacid
- oxydate
- oxylith
- oxylium