ox-eye nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ox-eye nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ox-eye giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ox-eye.
Từ điển Anh Việt
ox-eye
/'ɔksai/
* danh từ
mắt to (mắt người to như mắt bò)
(kiến trúc) cửa sổ mắt bò
(thực vật học) cúc bạch