oxidise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oxidise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oxidise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oxidise.
Từ điển Anh Việt
oxidise
/'ɔksidaiz/
* ngoại động từ+ (oxidize) /'ɔksidaiz/
làm gỉ
(hoá học) oxy hoá
* nội động từ
gỉ
(hoá học) bị oxy hoá