oxidiser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oxidiser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oxidiser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oxidiser.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
oxidiser
Similar:
oxidant: a substance that oxidizes another substance
Synonyms: oxidizer, oxidizing agent
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).