oxidant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oxidant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oxidant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oxidant.
Từ điển Anh Việt
oxidant
* danh từ
chất oxy hoá
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
oxidant
* kỹ thuật
chất oxi hóa
chất ôxi hóa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
oxidant
a substance that oxidizes another substance
Synonyms: oxidizer, oxidiser, oxidizing agent