oxalate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oxalate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oxalate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oxalate.
Từ điển Anh Việt
oxalate
/'ɔksəleit/
* danh từ
(hoá học) Oxalat
Từ điển Anh Anh - Wordnet
oxalate
a salt or ester of oxalic acid