oxer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oxer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oxer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oxer.
Từ điển Anh Việt
oxer
/'ɔksfens/ (oxer) /'ɔksə/
* danh từ
hàng rào quây bò
oxer
/'ɔksfens/ (oxer) /'ɔksə/
* danh từ
hàng rào quây bò
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.