oxtant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oxtant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oxtant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oxtant.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • oxtant

    a unit of angular distance equal to half a quadrant

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).