oxygon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oxygon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oxygon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oxygon.
Từ điển Anh Việt
oxygon
* danh từ
thể nhọn góc; vật thể có góc nhọn
oxygon
* danh từ
thể nhọn góc; vật thể có góc nhọn
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.