oxidase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oxidase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oxidase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oxidase.

Từ điển Anh Việt

  • oxidase

    /'ɔksideis/

    * danh từ

    (hoá học), (sinh vật học) Oxyđaza

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • oxidase

    any of the enzymes that catalyze biological oxidation