oxymel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oxymel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oxymel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oxymel.

Từ điển Anh Việt

  • oxymel

    /'ɔksimel/

    * danh từ

    xi rô mật ong giấm