oxymel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oxymel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oxymel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oxymel.
Từ điển Anh Việt
oxymel
/'ɔksimel/
* danh từ
xi rô mật ong giấm
oxymel
/'ɔksimel/
* danh từ
xi rô mật ong giấm
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.