oxide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oxide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oxide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oxide.
Từ điển Anh Việt
oxide
/'ɔksaid/
* danh từ
(hoá học) Oxyt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
oxide
* kỹ thuật
ô xít
hóa học & vật liệu:
ôxit
Từ điển Anh Anh - Wordnet
oxide
any compound of oxygen with another element or a radical