oxbow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oxbow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oxbow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oxbow.
Từ điển Anh Việt
oxbow
/'ɔksbou/
* danh từ
vòng cổ (ở ách trâu bò)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
oxbow
* kỹ thuật
khúc sông cong
Từ điển Anh Anh - Wordnet
oxbow
the land inside an oxbow bend in a river
a U-shaped curve in a stream
a wooden framework bent in the shape of a U; its upper ends are attached to the horizontal yoke and the loop goes around the neck of an ox