oxhide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oxhide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oxhide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oxhide.
Từ điển Anh Việt
oxhide
/'ɔkshaid/
* danh từ
da bò (chưa thuộc)
oxhide
/'ɔkshaid/
* danh từ
da bò (chưa thuộc)
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.