oxhide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oxhide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oxhide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oxhide.

Từ điển Anh Việt

  • oxhide

    /'ɔkshaid/

    * danh từ

    da bò (chưa thuộc)