oxyacid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oxyacid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oxyacid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oxyacid.

Từ điển Anh Việt

  • oxyacid

    /'ɔksi'æsid/

    * danh từ

    (hoá học) Oxyaxit

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • oxyacid

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    oxiaxit

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • oxyacid

    any acid that contains oxygen

    Synonyms: oxygen acid