oxygen acid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oxygen acid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oxygen acid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oxygen acid.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • oxygen acid

    Similar:

    oxyacid: any acid that contains oxygen

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).