oxygen control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oxygen control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oxygen control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oxygen control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • oxygen control

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    nút chỉnh ôxy

    nút điều chỉnh lượng ôxy