oxygen factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oxygen factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oxygen factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oxygen factor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • oxygen factor

    * kinh tế

    nhân tố oxi