oxygenated oil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oxygenated oil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oxygenated oil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oxygenated oil.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • oxygenated oil

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    dầu đã ôxi hóa