oxygen tent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oxygen tent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oxygen tent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oxygen tent.
Từ điển Anh Việt
oxygen tent
* danh từ
lồng oxy (lều, vòng kín trùm đầu và vai người bệnh để thở)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
oxygen tent
* kỹ thuật
lều oxy
Từ liên quan
- oxygen
- oxygenic
- oxygenase
- oxygenate
- oxygenise
- oxygenize
- oxygenous
- oxygenated
- oxygenator
- oxygen acid
- oxygen cell
- oxygen debt
- oxygen hose
- oxygen line
- oxygen mask
- oxygen tent
- oxygen tree
- oxygen-free
- oxygenation
- oxygen blast
- oxygen lance
- oxygen plant
- oxygen point
- oxygen steel
- oxygen value
- oxygenizable
- oxygen dipole
- oxygen factor
- oxygen sensor
- oxygen supply
- oxygendeficit
- oxygen balance
- oxygen carrier
- oxygen content
- oxygen control
- oxygen cutting
- oxygen deficit
- oxygen furnace
- oxygen lancing
- oxygen tension
- oxygen therapy
- oxygen welding
- oxygenated oil
- oxygen acceptor
- oxygen aeration
- oxygen boosting
- oxygen cylinder
- oxygen pulldown
- oxygen corrosion
- oxygen generator