oxygen corrosion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oxygen corrosion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oxygen corrosion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oxygen corrosion.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • oxygen corrosion

    * kỹ thuật

    ô tô:

    sự ăn mòn do ôxi