oxygen supply nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oxygen supply nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oxygen supply giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oxygen supply.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • oxygen supply

    * kỹ thuật

    sự cấp oxy