oxygen cylinder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oxygen cylinder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oxygen cylinder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oxygen cylinder.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • oxygen cylinder

    * kỹ thuật

    bình oxy

    cơ khí & công trình:

    bình chứa ôxy

    bình ôxi (hình trụ)

    xây dựng:

    bình đựng oxi

    bình ôxi (hàn hơi)

    hóa học & vật liệu:

    bình ôxi