oxygen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oxygen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oxygen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oxygen.
Từ điển Anh Việt
oxygen
/'ɔksidʤən/
* danh từ
(hoá học) Oxy
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
oxygen
* kỹ thuật
O
oxi
y học:
ô xy
ôxi (nguyên tô hóa học, ký hiệu O)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
oxygen
a nonmetallic bivalent element that is normally a colorless odorless tasteless nonflammable diatomic gas; constitutes 21 percent of the atmosphere by volume; the most abundant element in the earth's crust
Synonyms: O, atomic number 8
Từ liên quan
- oxygen
- oxygenic
- oxygenase
- oxygenate
- oxygenise
- oxygenize
- oxygenous
- oxygenated
- oxygenator
- oxygen acid
- oxygen cell
- oxygen debt
- oxygen hose
- oxygen line
- oxygen mask
- oxygen tent
- oxygen tree
- oxygen-free
- oxygenation
- oxygen blast
- oxygen lance
- oxygen plant
- oxygen point
- oxygen steel
- oxygen value
- oxygenizable
- oxygen dipole
- oxygen factor
- oxygen sensor
- oxygen supply
- oxygendeficit
- oxygen balance
- oxygen carrier
- oxygen content
- oxygen control
- oxygen cutting
- oxygen deficit
- oxygen furnace
- oxygen lancing
- oxygen tension
- oxygen therapy
- oxygen welding
- oxygenated oil
- oxygen acceptor
- oxygen aeration
- oxygen boosting
- oxygen cylinder
- oxygen pulldown
- oxygen corrosion
- oxygen generator