o là gì?
Từ điển Anh Việt
o
/ou/
* danh từ, số nhiều Os, O's, Oes
o
hình O, hình tròn
* thán từ
(như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy)
o how tired I am!: chà, tôi mệt làm sao!
o
s/2
Một hệ điều hành đa nhiệm đối với máy tính loại tương thích với IBM PC, đã phá vỡ hàng rào 640 K RAM, cung cấp khả năng bảo vệ cho các chương trình chạy đồng thời, cho phép tiến hành trao đổi động các dữ liệu giữa các OS/ 2 ứng dụng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
o
the 15th letter of the Roman alphabet
the blood group whose red cells carry neither the A nor B antigens
people with type O blood are universal donors
Similar:
oxygen: a nonmetallic bivalent element that is normally a colorless odorless tasteless nonflammable diatomic gas; constitutes 21 percent of the atmosphere by volume; the most abundant element in the earth's crust
Synonyms: atomic number 8