os nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
os
* danh từ
vt của Ordinary Seaman
vt của Odnance Survey
ngoại cỡ, quá khổ (outside)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
os
* kỹ thuật
toán & tin:
OS
y học:
cốt, xương
Từ điển Anh Anh - Wordnet
os
a mouth or mouthlike opening
Similar:
osmium: a hard brittle blue-grey or blue-black metallic element that is one of the platinum metals; the heaviest metal known
Synonyms: atomic number 76
operating system: (computer science) software that controls the execution of computer programs and may provide various services
oculus sinister: the left eye
bone: rigid connective tissue that makes up the skeleton of vertebrates
oxygen: a nonmetallic bivalent element that is normally a colorless odorless tasteless nonflammable diatomic gas; constitutes 21 percent of the atmosphere by volume; the most abundant element in the earth's crust
Synonyms: O, atomic number 8
o: the 15th letter of the Roman alphabet
o: the blood group whose red cells carry neither the A nor B antigens
people with type O blood are universal donors