osmanli nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
osmanli nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm osmanli giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của osmanli.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
osmanli
Similar:
ottoman: a Turk (especially a Turk who is a member of the tribe of Osman I)
Synonyms: Ottoman Turk
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).