ottoman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ottoman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ottoman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ottoman.

Từ điển Anh Việt

  • ottoman

    /'ɔtəmən/

    * danh từ

    ghế dài có đệm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ottoman

    a Turk (especially a Turk who is a member of the tribe of Osman I)

    Synonyms: Ottoman Turk, Osmanli

    the Turkish dynasty that ruled the Ottoman Empire from the 13th century to its dissolution after World War I

    Synonyms: Ottoman dynasty

    thick cushion used as a seat

    Synonyms: pouf, pouffe, puff, hassock

    of or relating to the Ottoman Empire or its people or its culture

    Similar:

    footstool: a low seat or a stool to rest the feet of a seated person

    Synonyms: footrest, tuffet