hassock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hassock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hassock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hassock.
Từ điển Anh Việt
hassock
/'hæsək/
* danh từ
chiếc gối quỳ (thường dùng để kê đầu gối khi quỳ, đặc biệt là ở nhà thờ)
túm cỏ dày
(địa lý,ddịa chất) cát kết vôi (ở vùng Ken-tơ)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hassock
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
cát kết mềm
xây dựng:
cát kết vôi
đệm ngồi