footstool nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

footstool nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm footstool giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của footstool.

Từ điển Anh Việt

  • footstool

    /'futstu:l/

    * danh từ

    ghế để chân

    God's footstool

    footstool of the Almighty

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nơi trần tục; trái đất; hạ giới

Từ điển Anh Anh - Wordnet