osmotic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

osmotic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm osmotic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của osmotic.

Từ điển Anh Việt

  • osmotic

    /ɔz'mɔtik/

    * tính từ

    (vật lý), (sinh vật học); (hoá học) thấm lọc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • osmotic

    * kinh tế

    thấm lọc

    thẩm thấu

    * kỹ thuật

    thẩm thấu

    vật lý:

    thuộc thẩm thấu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • osmotic

    of or relating to osmosis

    osmotic pressure