osmotic pressure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

osmotic pressure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm osmotic pressure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của osmotic pressure.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • osmotic pressure

    * kinh tế

    áp suất thẩm thấu

    * kỹ thuật

    áp lực thấm

    áp lực thẩm thấu

    áp suất thẩm thấu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • osmotic pressure

    (physical chemistry) the pressure exerted by a solution necessary to prevent osmosis into that solution when it is separated from the pure solvent by a semipermeable membrane