osmotic permeability nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

osmotic permeability nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm osmotic permeability giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của osmotic permeability.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • osmotic permeability

    * kinh tế

    tính thấm thấu

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tính thấm lọc