osier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

osier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm osier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của osier.

Từ điển Anh Việt

  • osier

    /'ouʤə/

    * danh từ

    (thực vật học) cây liễu

    (định ngữ) bằng liễu giỏ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • osier

    * kỹ thuật

    cây liễu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • osier

    flexible twig of a willow tree

    any of various willows having pliable twigs used in basketry and furniture