operating system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
operating system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm operating system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của operating system.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
operating system
* kinh tế
chế độ nghiệp vụ
hệ điều hành (máy tính)
* kỹ thuật
hệ điều hành
xây dựng:
hệ thống hoạt động
hệ thống vận hành
hệ vận hành
Từ điển Anh Anh - Wordnet
operating system
(computer science) software that controls the execution of computer programs and may provide various services
Synonyms: OS
Từ liên quan
- operating
- operating key
- operating rod
- operating card
- operating cost
- operating duty
- operating face
- operating fund
- operating gate
- operating hour
- operating line
- operating loss
- operating mode
- operating part
- operating plan
- operating pole
- operating pump
- operating rate
- operating room
- operating rule
- operating time
- operating zone
- operating-room
- operating angle
- operating asset
- operating costs
- operating crank
- operating cycle
- operating delay
- operating error
- operating fault
- operating floor
- operating lease
- operating level
- operating lever
- operating order
- operating point
- operating power
- operating range
- operating ratio
- operating space
- operating speed
- operating stick
- operating table
- operating track
- operating-table
- operating assets
- operating bridge
- operating budget
- operating height