ostyak nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ostyak nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ostyak giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ostyak.

Từ điển Anh Việt

  • ostyak

    * danh từ

    tiếng Oxtiăc (họ Ugo ở tây Xibia)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ostyak

    a member of the nomadic Ugrian people living in northwestern Siberia (east of the Urals)

    Synonyms: Khanty

    Similar:

    khanty: a Ugric language (related to Hungarian) spoken by the Ostyak