khanty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

khanty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm khanty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của khanty.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • khanty

    a Ugric language (related to Hungarian) spoken by the Ostyak

    Synonyms: Ostyak

    Similar:

    ostyak: a member of the nomadic Ugrian people living in northwestern Siberia (east of the Urals)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).