osmatic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
osmatic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm osmatic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của osmatic.
Từ điển Anh Việt
osmatic
* tính từ
thuộc khứu giác
osmatic
* tính từ
thuộc khứu giác
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.