osmatic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

osmatic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm osmatic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của osmatic.

Từ điển Anh Việt

  • osmatic

    * tính từ

    thuộc khứu giác