osprey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
osprey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm osprey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của osprey.
Từ điển Anh Việt
osprey
/'ɔspri/
* danh từ
(động vật học) chim ưng biển ((cũng) ossifrage)
lông cắm mũ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
osprey
large harmless hawk found worldwide that feeds on fish and builds a bulky nest often occupied for years
Synonyms: fish hawk, fish eagle, sea eagle, Pandion haliaetus