sea eagle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sea eagle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sea eagle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sea eagle.

Từ điển Anh Việt

  • sea eagle

    /'si:'i:gl/

    * danh từ

    chim ưng biển

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sea eagle

    any of various large eagles that usually feed on fish

    Similar:

    osprey: large harmless hawk found worldwide that feeds on fish and builds a bulky nest often occupied for years

    Synonyms: fish hawk, fish eagle, Pandion haliaetus