sea eagle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sea eagle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sea eagle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sea eagle.
Từ điển Anh Việt
sea eagle
/'si:'i:gl/
* danh từ
chim ưng biển
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sea eagle
any of various large eagles that usually feed on fish
Similar:
osprey: large harmless hawk found worldwide that feeds on fish and builds a bulky nest often occupied for years
Synonyms: fish hawk, fish eagle, Pandion haliaetus
Từ liên quan
- sea
- seal
- seam
- sear
- seat
- seamy
- seato
- seats
- sea-ox
- seabag
- seabed
- sealed
- sealer
- seaman
- seamed
- seamer
- seanad
- seance
- search
- seared
- season
- seated
- seaway
- sea air
- sea ash
- sea bed
- sea cow
- sea dog
- sea fan
- sea fog
- sea god
- sea mat
- sea mew
- sea mud
- sea pea
- sea pen
- sea wax
- sea-arm
- sea-cap
- sea-cob
- sea-cow
- sea-dog
- sea-ear
- sea-god
- sea-hog
- sea-mew
- sea-orb
- sea-pad
- sea-pie
- sea-pig