osmic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

osmic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm osmic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của osmic.

Từ điển Anh Việt

  • osmic

    /'ɔzmik/

    * tính từ

    (hoá học) Osimic

    osmic acid: axit osimic