oscule nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oscule nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oscule giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oscule.
Từ điển Anh Việt
oscule
* danh từ
(sinh vật học) lổ nhỏ, lổ bào tử
oscule
* danh từ
(sinh vật học) lổ nhỏ, lổ bào tử
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.