ossa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ossa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ossa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ossa.
Từ điển Anh Việt
ossa
* danh từ
số nhiều
xem os
ossa
* danh từ
số nhiều
xem os
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.