ossa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ossa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ossa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ossa.

Từ điển Anh Việt

  • ossa

    * danh từ

    số nhiều

    xem os