osmund nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

osmund nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm osmund giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của osmund.

Từ điển Anh Việt

  • osmund

    /'ɔzmənd/

    * danh từ

    (thực vật học) cây vi (dương xỉ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • osmund

    Similar:

    flowering fern: any fern of the genus Osmunda: large ferns with creeping rhizomes; naked sporangia are on modified fronds that resemble flower clusters