osteal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

osteal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm osteal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của osteal.

Từ điển Anh Việt

  • osteal

    * tính từ

    giống xương; thuộc xương

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • osteal

    relating to bone or to the skeleton

    Similar:

    osseous: composed of or containing bone

    osseous tissue

    Synonyms: bony