osseous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

osseous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm osseous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của osseous.

Từ điển Anh Việt

  • osseous

    /'ɔsiəs/

    * tính từ

    có xương

    hoá xương

    có nhiều xương hoá đá (tầng đất...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • osseous

    * kinh tế

    có xương

    * kỹ thuật

    y học:

    có xương

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • osseous

    composed of or containing bone

    osseous tissue

    Synonyms: osteal, bony