osmium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
osmium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm osmium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của osmium.
Từ điển Anh Việt
osmium
/'ɔzmiəm/
* danh từ
(hoá học) Osimi (nguyên số hoá học)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
osmium
* kỹ thuật
điện lạnh:
osimi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
osmium
a hard brittle blue-grey or blue-black metallic element that is one of the platinum metals; the heaviest metal known
Synonyms: Os, atomic number 76