oscula nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oscula nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oscula giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oscula.
Từ điển Anh Việt
oscula
* danh từ
số nhiều
xem osculum
Từ liên quan
- oscula
- oscular
- osculant
- osculate
- osculator
- osculating
- osculation
- osculatory
- osculatrix
- osculating conic
- osculating cubic
- osculating plane
- osculating circle
- osculating sphere
- osculating quadric
- osculating helicoid
- osculating parabola
- osculating quadratic
- osculating coordinates
- osculatory interpolation
- osculating linear complex