osculating coordinates nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

osculating coordinates nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm osculating coordinates giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của osculating coordinates.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • osculating coordinates

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tọa độ mật tiếp