osculating quadratic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

osculating quadratic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm osculating quadratic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của osculating quadratic.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • osculating quadratic

    * kỹ thuật

    quađric mật tiếp